Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国家記銘院
銘記 めいき
sự ghi nhớ; sự khắc ghi.
記銘 きめい
sự ghi nhớ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
国家計画院 こっかけいかくいん
viện thiết kế quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
国家行政学院 こっかぎょうせいがくいん
học viện hành chính quốc gia.
銘記する めいきする
ghi nhớ; khắc ghi