銘記
めいき「MINH KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ghi nhớ; sự khắc ghi.

Bảng chia động từ của 銘記
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 銘記する/めいきする |
Quá khứ (た) | 銘記した |
Phủ định (未然) | 銘記しない |
Lịch sự (丁寧) | 銘記します |
te (て) | 銘記して |
Khả năng (可能) | 銘記できる |
Thụ động (受身) | 銘記される |
Sai khiến (使役) | 銘記させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 銘記すられる |
Điều kiện (条件) | 銘記すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 銘記しろ |
Ý chí (意向) | 銘記しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 銘記するな |
銘記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銘記
銘記する めいきする
ghi nhớ; khắc ghi
記銘 きめい
sự ghi nhớ
銘銘 めいめい
mỗi; cá nhân
銘銘膳 めいめいぜん
bữa ăn phục vụ riêng cho từng người
銘銘皿 めいめいざら
đĩa nhỏ đựng thức ăn
銘 めい
câu khắc, câu ghi (trên bia...)
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.