国家賠償
こっかばいしょう「QUỐC GIA BỒI THƯỜNG」
☆ Danh từ
Phát biểu những sửa chữa

国家賠償 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国家賠償
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
賠償 ばいしょう
sự bồi thường.
サービス賠償 さーびすばいしょう
đền bù bằng dịch vụ.
賠償金 ばいしょうきん
tiền bồi thường.
国家補償 こっかほしょう
phát biểu những sửa chữa
補償と賠償 ほしょーとばいしょー
bồi thường và khắc phục
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
賠償程度 ばいしょうていど
mức bồi thường.