Các từ liên quan tới 国府駅 (兵庫県)
兵庫県 ひょうごけん
Tỉnh Hyougo
府庫 ふこ
kho bạc
府県 ふけん
phủ huyện; quận huyện.
兵器庫 へいきこ
kho vũ khí
横兵庫 よこひょうご
extravagant female hairstyle worn by oiran courtesans
兵庫髷 ひょうごわげ
female hairstyle starting from the Keicho period
国庫 こっこ
kho bạc nhà nước; quốc khố.
国府 こくふ こくぶ こふ
những văn phòng tỉnh lẻ cổ xưa; chính phủ quốc gia ((của) trung quốc); vốn tỉnh lẻ