Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国政モニター
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
国政 こくせい
nghệ thuật quản lý nhà nước
モニター モニタ
giám sát
モニターツアー モニター・ツアー
tour du lịch trọn gói
マルチスキャンモニター マルチスキャン・モニター
màn hình quét nhiều lần
マスターモニター マスター・モニター
master monitor
クロコダイルモニター クロコダイル・モニター
Varanus salvadorii là một loài thằn lằn trong họ Varanidae. Nó là loài kỳ đà lớn nhất New Guinea, và được xem là một trong những loài thằn lằn dài nhất thế giới.
マルチシンクモニター マルチシンク・モニター
màn hình quét nhiều lần