Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国教忌避
忌避 きひ
sự né tránh; sự thoái thác; sự lẩn tránh; sự trốn tránh; né tránh; thoái thác; lẩn tránh; trốn tránh; trốn; tránh
忌避剤 きひざい
thuốc xua đuổi (gấu, rắn, kiến ...)
忌避剤 きひざい
thuốc xua đuổi
忌避剤 きひざい
chất đuổi (côn trùng)
忌避剤 きひざい
chất đẩy lùi, chấy đuổi
兵役忌避 へいえききひ
trốn tránh nghĩa vụ quân sự; trốn đi lính
徴兵忌避 ちょうへいきひ
sự trốn lính
国教 こっきょう
quốc giáo.