忌避剤
きひざい「KỊ TỊ TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc xua đuổi (gấu, rắn, kiến ...)
忌避剤 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 忌避剤
忌避剤
きひざい
thuốc xua đuổi (gấu, rắn, kiến ...)
忌避剤
きひざい
thuốc xua đuổi
忌避剤
きひざい
chất đuổi (côn trùng)
忌避剤
きひざい
chất đẩy lùi, chấy đuổi
Các từ liên quan tới 忌避剤
忌避 きひ
sự né tránh; sự thoái thác; sự lẩn tránh; sự trốn tránh; né tránh; thoái thác; lẩn tránh; trốn tránh; trốn; tránh
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
避妊剤 ひにんざい
thuốc tránh thai
兵役忌避 へいえききひ
trốn tránh nghĩa vụ quân sự; trốn đi lính
徴兵忌避 ちょうへいきひ
sự trốn lính
裁判官忌避 さいばんかんきひ
thách thức một quan tòa
徴兵忌避者 ちょうへいきひしゃ
mẹo lách bản thảo