忌避
きひ「KỊ TỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự né tránh; sự thoái thác; sự lẩn tránh; sự trốn tránh; né tránh; thoái thác; lẩn tránh; trốn tránh; trốn; tránh
彼
は、
所得税
の
忌避
で
有罪
になった
Anh ấy bị kết tội trốn nộp thuế thu nhập.
言語使用忌避
Tránh sử dụng ngôn ngữ
徴兵忌避者
Người trốn đi nghĩa vụ quân sự

Từ đồng nghĩa của 忌避
noun
Bảng chia động từ của 忌避
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 忌避する/きひする |
Quá khứ (た) | 忌避した |
Phủ định (未然) | 忌避しない |
Lịch sự (丁寧) | 忌避します |
te (て) | 忌避して |
Khả năng (可能) | 忌避できる |
Thụ động (受身) | 忌避される |
Sai khiến (使役) | 忌避させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 忌避すられる |
Điều kiện (条件) | 忌避すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 忌避しろ |
Ý chí (意向) | 忌避しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 忌避するな |