国文専
「QUỐC VĂN CHUYÊN」
Chuyên về văn học tiếng nhật

国文専 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国文専
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
国文 こくぶん
văn học quốc gia
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh