国有財産
こくゆうざいさん「QUỐC HỮU TÀI SẢN」
☆ Danh từ
Tài sản quốc gia

国有財産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国有財産
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
所有財産 しょゆうざいさん
tài sản sở hữu
有形財産 ゆうけいざいさん
Tài sản hữu hình.+ Các tài sản vật chất như nhà máy, máy móc, có thể được phân biệt với tài sản vô hình như giá trị của một bằng phát minh hay tiếng tăm của một công ty.
私有財産 しゆうざいさん
thuộc tính riêng tư
公有財産 こうゆうざいさん
thuộc tính công cộng
市有財産 しゆうざいさん
tài sản thuộc sở hữu của thành phố
共有財産 きょうゆうざいさん
tài sản công cộng; tài sản chung; tài sản công hữu
財産 ざいさん
của