Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国有財産台帳
国有財産 こくゆうざいさん
tài sản quốc gia
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
所有財産 しょゆうざいさん
tài sản sở hữu
有形財産 ゆうけいざいさん
Tài sản hữu hình.+ Các tài sản vật chất như nhà máy, máy móc, có thể được phân biệt với tài sản vô hình như giá trị của một bằng phát minh hay tiếng tăm của một công ty.
私有財産 しゆうざいさん
thuộc tính riêng tư
公有財産 こうゆうざいさん
thuộc tính công cộng
市有財産 しゆうざいさん
tài sản thuộc sở hữu của thành phố
共有財産 きょうゆうざいさん
tài sản công cộng; tài sản chung; tài sản công hữu