Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国本雄資
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
資本 しほん
bản
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
国際石油資本 こくさいせきゆしほん
các công ty dầu mỏ lớn quốc tế
資本主 しほんぬし しほんしゅ
người đầu tư
資本論 しほんろん
tư bản luận.