国母
こくぼ「QUỐC MẪU」
☆ Danh từ
Hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối

国母 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国母
母国 ぼこく
mẫu quốc
母国語 ぼこくご
tiếng mẹ đẻ.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.