Kết quả tra cứu 国民
国民
こくみん
「QUỐC DÂN」
☆ Danh từ
◆ Quốc dân; nhân dân
公務員
は
国民
ために
働
く。
Công chức nhà nước làm việc vì nhân dân.
日本人
は
勤勉
な
国民
だ。
Người Nhật là những người dân chăm chỉ.
国民的英雄
Anh hùng của nhân dân
◆ Thứ dân.
国民
に
重税
を
課
する
Áp đủ các thứ thuế lên nhân dân
国民
の
生活
はいつだって
二
の
次
だ。
Chất lượng cuộc sống của người dân luôn có tầm quan trọng thứ yếu.

Đăng nhập để xem giải thích