少国民
しょうこくみん「THIỂU QUỐC DÂN」
☆ Danh từ
(mọc) lên phát sinh; trẻ con

少国民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 少国民
国民 こくみん
quốc dân; nhân dân
民国 みんこく
(nước cộng hòa (của)) trung quốc (i.e. taiwan)
少数民即 しょうすうたみそく
dân tộc thiểu số.
少数民族 しょうすうみんぞく
dân tộc thiểu số
国民国家 こくみんこっか
quốc gia dân tộc
国民党 こくみんとう
quốc dân đảng
非国民 ひこくみん
người quên nghĩa vụ đối với tổ quốc; người không yêu nước; kẻ phản bội tổ quốc
米国民 べいこくみん
người Mỹ, dân Mỹ