国民の文化水準
こくみんのぶんかすいじゅん
Dân trí.

国民の文化水準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国民の文化水準
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
民衆文化 みんしゅうぶんか
văn hóa đại chúng
文化国家 ぶんかこっか
quốc gia có trình độ văn hoá cao
国際標準化 こくさいひょうじゅんか
tiêu chuẩn hóa quốc tế
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
文民 ぶんみん
người thường, thường dân