国際標準化
こくさいひょうじゅんか
☆ Danh từ
Tiêu chuẩn hóa quốc tế

国際標準化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国際標準化
国際標準化機構 こくさいひょうじゅんかきこう
tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế (iso)
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
標準化 ひょうじゅんか
Sự tiêu chuẩn hóa
国際標準品目表 こくさいひょうじゅんひんもくひょう
danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế.