国民新党
こくみんしんとう「QUỐC DÂN TÂN ĐẢNG」
☆ Danh từ
Kokumin Shinto, People's New Party (Japanese political party)

国民新党 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国民新党
国民党 こくみんとう
quốc dân đảng
国民新 こくみんしん
Kokumin Shinto, People's New Party (Japanese political party)
中国国民党 ちゅうごくこくみんとう
Quốc dân đảng Trung Quốc
全国民党 ぜんこくみんとう
Đảng Nhân dân.
新韓国党 しんかんこくとう
phe (đảng) korea mới
台湾国民党 たいわんこくみんとう
Đảng Quốc dân Đài Loan
立憲国民党 りっけんこくみんとう
Constitutional Nationalist Party (1910-1922)
新党 しんとう
phe (đảng) mới (chính trị)