Kết quả tra cứu 台湾国民党
Các từ liên quan tới 台湾国民党
台湾国民党
たいわんこくみんとう
☆ Danh từ
◆ Đảng Quốc dân Đài Loan
台湾国民党
は、
以前
は
長期間
にわたって
政府
を
支配
していた。
Đảng Quốc dân Đài Loan đã kiểm soát chính phủ trong một thời gian dài trước đây.

Đăng nhập để xem giải thích