Các từ liên quan tới 国民新党 (韓国)
新韓国党 しんかんこくとう
phe (đảng) korea mới
国民新党 こくみんしんとう
Kokumin Shinto, People's New Party (Japanese political party)
国民党 こくみんとう
quốc dân đảng
中国国民党 ちゅうごくこくみんとう
Quốc dân đảng Trung Quốc
国民新 こくみんしん
Kokumin Shinto, People's New Party (Japanese political party)
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
全国民党 ぜんこくみんとう
Đảng Nhân dân.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh