Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国民精神総動員
総動員 そうどういん
tổng động viên.
国家総動員法 こっかそうどういんほう
Luật Huy động lực lượng quốc gia
民族精神 みんぞくせいしん
tinh thần chủng tộc; tinh thần quốc gia
精神運動 せいしんうんどう
tâm thần vận động
総員 そういん
tất cả các thành viên, tổng số thành viên
国民総生産 こくみんそうせいさん
tổng sản phẩm quốc dân; GDP
国民総支出 こくみんそうししゅつ
tổng chi phí quốc gia (GNE)
国民総所得 こくみんそうしょとく
Thu nhập quốc dân