総員
そういん「TỔNG VIÊN」
☆ Danh từ
Tất cả các thành viên, tổng số thành viên

総員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総員
総議員 そうぎいん
all members of the Diet, members of both houses
総動員 そうどういん
tổng động viên.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
国家総動員法 こっかそうどういんほう
Luật Huy động lực lượng quốc gia
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.