総動員
そうどういん「TỔNG ĐỘNG VIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tổng động viên.

Bảng chia động từ của 総動員
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 総動員する/そうどういんする |
Quá khứ (た) | 総動員した |
Phủ định (未然) | 総動員しない |
Lịch sự (丁寧) | 総動員します |
te (て) | 総動員して |
Khả năng (可能) | 総動員できる |
Thụ động (受身) | 総動員される |
Sai khiến (使役) | 総動員させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 総動員すられる |
Điều kiện (条件) | 総動員すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 総動員しろ |
Ý chí (意向) | 総動員しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 総動員するな |
総動員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総動員
国家総動員法 こっかそうどういんほう
Luật Huy động lực lượng quốc gia
総員 そういん
tất cả các thành viên, tổng số thành viên
総議員 そうぎいん
all members of the Diet, members of both houses
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
動員 どういん
động viên
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.