Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国民経済雑誌
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
国民経済 こくみんけいざい
kinh tế quốc dân.
経国済民 けいこくさいみん
cai trị một quốc gia và cung cấp cứu trợ cho dân, trị quốc cứu dân
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経世済民 けいせいさいみん
cai trị một quốc gia và cung cấp cứu trợ cho người dân
雑誌 ざっし
tạp chí