Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国民革命軍
革命軍 かくめいぐん
quân cách mạng
市民革命 しみんかくめい
s hoặc cách mạng đại chúng (của) những người
国民軍 こくみんぐん
quân đội quốc gia
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
軍民 ぐんみん
quân và dân; quân sự và dân sự; binh lính và thường dân
革命歌 かくめいか
bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ
イラン革命 イランかくめい
Cách mạng Iran
革命派 かくめいは
nhà cách mạng