Các từ liên quan tới 国民13万人がガチ投票! アニメソング総選挙
国民投票 こくみんとうひょう
cuộc trưng cầu dân ý (cả nước)
人民投票 じんみんとうひょう
cuộc bỏ phiếu toàn dân
総選挙 そうせんきょ
tổng tuyển cử
選挙民 せんきょみん
toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu
投票総数 とうひょうそうすう
tổng số phiếu bầu
決選投票 けっせんとうひょう
bỏ phiếu quyết định; rút thăm quyết định
住民投票 じゅうみんとうひょう
cuộc trưng cầu ý dân địa phương; kiểm tra tuần tự (của) những cư dân
選挙人 せんきょにん せんきょじん
cử tri