Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投票数 とうひょうすう
sắc thái những lá phiếu
得票総数 とくひょうそうすう
tổng số phiếu bầu
投票 とうひょう
bỏ phiếu
票数 ひょうすう
số phiếu
総括票 そうかつひょう
bảng tổng hợp, bảng khái quát
投票所 とうひょうしょ とうひょうじょ
phòng bỏ phiếu
投票券 とうひょうけん
phiếu bầu.
投開票 とうかいひょう
bỏ phiếu và kiểm phiếu