Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国泰世華銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
世界銀行(世銀) せかいぎんこー(せぎん)
World bank
世界銀行 せかいぎんこう
ngân hàng thế giới
泰国 たいこく
Thái Lan
国家銀行 こっかぎんこう
ngân hàng nhà nước; ngân hàng quốc gia
国立銀行 こくりつぎんこう
ngân hàng quốc gia
中国銀行 ちゅうごくぎんこう
ngân hàng Trung Quốc