Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
槌 つち
búa.
国常立尊 くにのとこたちのみこと
Kuninotokotachi no Mikoto (eternal god of the land)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
鉄槌 てっつい
búa sắt
石槌 いしつつ いしづち
búa đá