Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
打ち出の小槌 うちでのこづち
chiếc đũa thần; cái chuỳ thần
槌 つち
búa.
相槌 あいづち あいずち
sự hưởng ứng; đồng tình; tán thưởng; hưởng ứng; tán đồng
才槌 さいづち
cái búa gỗ nhỏ
槌骨 つちこつ ついこつ
Xương búa ( ở tai)
鉄槌 てっつい
búa sắt
槌鯨 つちくじら ツチクジラ
cá voi mõm khoằm Baird
石槌 いしつつ いしづち
búa đá