Các từ liên quan tới 国税庁 (大韓民国)
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
国税庁 こくぜいちょう
quốc gia (tiếng nhật) đánh thuế đại lý quản trị
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
大韓帝国 だいかんていこく
đế quốc Đại Hàn (1897-1910)
韓国 かんこく
đại hàn
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.