Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国税庁所定分析法
国税庁 こくぜいちょう
quốc gia (tiếng nhật) đánh thuế đại lý quản trị
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
所得税法 しょとくぜいほう
luật thuế thu nhập
分散分析法 ぶんさんぶんせきほう
phân tích phương sai
定性分析 ていせいぶんせき
Phân tích định tính
定量分析 ていりょうぶんせき
Sự phân tích định lượng