Các từ liên quan tới 国立保健医療科学院
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
ベンチマーキング(保健医療) ベンチマーキング(ほけんいりょう)
đo điểm chuẩn ( chăm sóc sức khỏe)
保健医療サービス ほけんいりょうサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe
保健医療サービスマーケティング ほけんいりょうサービスマーケティング
maketing dịch vụ chăm sóc sức khỏe
学生保健医療サービス がくせーほけんいりょーサービス
dịch vụ chữa trị y tế dành cho sinh viên
保健医療経済と保健医療組織 ほけんいりょうけいざいとほけんいりょうそしき
tổ chức và kinh tế chăm sóc sức khỏe