Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国立公文書館
公文書館 こうぶんしょかん
public records office, archives
公立図書館 こうりつとしょかん
thư viện công lập
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
国立図書館 こくりつとしょかん
thư viện quốc gia
文書館 もんじょかん
kho lưu trữ văn thư
国立国会図書館 こくりつこっかいとしょかん
Thư viện Quốc hội Nhật Bản
公文書 こうぶんしょ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.