Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国立看護大学校
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
看護学校 かんごがっこう
trường đào tạo điều dưỡng
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
国立学校 こくりつがっこう
trường công; trường quốc lập.
看護学 かんごがく
Khoa điều dưỡng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
国立大学 こくりつだいがく
trường đại học công lập
看護学史 かんごがくし
lịch sử điều dưỡng