国策
こくさく「QUỐC SÁCH」
☆ Danh từ
Quốc sách.

国策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国策
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
鎖国政策 さこくせいさく
chủ nghĩa biệt lập (quốc gia); chính sách cô lập
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
富国強兵策 ふこくきょうへいさく
đo để làm giàu có và làm mạnh thêm một nước
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.