国者
くにもの「QUỐC GIẢ」
☆ Danh từ
Đồng hương

国者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国者
一国者 いっこくもの いちこくしゃ
người chủ nghĩa dân tộc cực đoan
建国者 けんこくしゃ
người xây dựng đất nước
愛国者 あいこくしゃ
Người yêu nước
他国者 たこくもの たこくしゃ
người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài
密入国者 みつにゅうこくしゃ
người nhập cư bất hợp pháp
不法入国者 ふほうにゅうこくしゃ
nhập cư bất hợp pháp
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.