Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建国 けんこく
sự lập quốc, sự lập nhà nước
創建者 そうけんしゃ
chìm
建設者 けんせつしゃ
kiến trúc sư
建議者 けんぎしゃ
người đề xuất một bản kiến nghị, người tiến cử ai vào một chức vụ
建国際 けんこくさい
quốc khánh.
国者 くにもの
đồng hương
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建設業者 けんせつぎょうしゃ
tổng thầu