Kết quả tra cứu 愛国者
Các từ liên quan tới 愛国者
愛国者
あいこくしゃ
「ÁI QUỐC GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Người yêu nước
揺
るぎない
愛国者
として
尊敬
される
Ông ấy được mọi người tôn trọng vì là một nhà yêu nước anh dũng, kiên cường
彼
は
アメリカ合衆国
の
愛国者
だった
Anh ấy là một người Mỹ yêu nước
あなたは
愛国者
ですか(
自分
の
国
が
好
きですか)?
Bạn có yêu đất nước mình không? .

Đăng nhập để xem giải thích