Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国記
人国記 じんこくき じんこっき
những ghi chú tiểu sử trên (về) những cá nhân nổi bật, thu xếp theo chỗ (của) sự sinh hoặc gốc
建国記念日 けんこくきねんび
ngày quốc khánh
建国記念の日 けんこくきねんのひ
ngày quốc khánh; ngày quốc khánh của Nhật (11 tháng 2)
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.