国許
くにもと「QUỐC HỨA」
☆ Danh từ
Quê, quê hương; vương quốc, đất nước

国許 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国許
入国許可書 にゅうこくきょかしょ
giấy phép nhập cảnh
再入国許可 さいにゅうこくきょか
nhập cư re -e ntry cho phép
再入国許可書 さいにゅうこくきょかしょ
giấy phép tái nhập cảnh
国際免許 こくさいめんきょ
giấy phép quốc tế
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.