Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国語 (教科)
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
国語科 こくごか
khoa tiếng Nhật
国定教科書 こくていきょうかしょ
sách giáo khoa quốc gia
教科 きょうか
đề tài; chương trình học
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
国教 こっきょう
quốc giáo.
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc