国連信託統治理事会
こくれんしんたくとうちりじかい
☆ Danh từ
Hội đồng Quản thác Liên Hợp Quốc (là một trong những cơ quan chính của Liên Hợp Quốc, được thành lập nhằm đảm bảo những lãnh thổ ủy thác được quản lý với những lợi ích tốt nhất dành cho cư dân nơi đấy cũng như an ninh và hòa bình quốc tế)

国連信託統治理事会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国連信託統治理事会
信託統治理事会 しんたくとうちりじかい
Tổ chức Liên Hiệp Quốc
信託統治 しんたくとうち
nhiệm vụ người được uỷ thác; chức phận người được uỷ thác, chức vụ quản trị; trách nhiệm của người quản trị, hội đồng uỷ trị
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
国連安保理事会 こくれんあんぽりじかい
Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
国連経済社会理事会 こくれんけいざいしゃかいりじかい
Hội đồng Kinh tế và Xã hội Liên hợp quốc