国都
こくと「QUỐC ĐÔ」
☆ Danh từ
Thủ đô

国都 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国都
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都市国家 としこっか
thành quốc
国際都市 こくさいとし
thành phố toàn thế giới
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.