Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狭軌鉄道 きょうきてつどう
đường ray hẹp.
狭軌 きょうき
khoảng cách đường ray hẹp
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
特殊メイク とくしゅメイク
sự trang điểm đặc biệt
特殊アクセス とくしゅアクセス
truy cập đặc biệt
特殊キー とくしゅキー
nút enter
特殊性 とくしゅせい
tính đặc thù