Các từ liên quan tới 国鉄・JR線路名称一覧
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄道線路 てつどうせんろ
tuyến đường sắt, đường ray
名称 めいしょう
danh hiệu
称名 しょうみょう
ngâm ê a hoặc hát cầu kinh tên (của) phật thích ca
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一人称代名詞 いちにんしょうだいめいし
first person pronoun
鉄路 てつろ
Đường sắt.
名称集 めいしょうしゅう
danh mục