Các từ liên quan tới 国鉄413系・717系電車
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
国系 こっけい
country of origin, ethnicity
中国系 ちゅうごくけい
Thuộc về Trung Quốc (dòng dõi, tổ tiên, dân tộc...)
電波系 でんぱけい
ai đó có những tưởng tượng hoang dã, ai đó nghe thấy giọng nói, ai đó điên rồ
@系 アットけい
dạng @
系 けい
hệ quả
電力系統 でんりょくけいとう
hệ thống điện lực