国系
こっけい「QUỐC HỆ」
☆ Hậu tố
Country of origin, ethnicity

国系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国系
中国系 ちゅうごくけい
Thuộc về Trung Quốc (dòng dõi, tổ tiên, dân tộc...)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ