Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国防情報参謀部
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
参謀部 さんぼうぶ
bộ tham mưu.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
国防情報センター こくぼうじょうほうせんたー
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
国防情報局 こくぼうじょうほうきょく
Cơ quan Tình báo Quốc phòng.
情報部 じょうほうぶ
bộ thông tin
総参謀部 そうさんぼうぶ
bộ tổng tham mưu.