Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
国費 こくひ
quốc dụng
防衛費 ぼうえいひ
Phí dân vận tại địa phương
国防 こくぼう
quốc phòng; sự quốc phòng
国債費 こくさいひ
Chi phí trái phiếu chính phủ
国防部 こくぼうぶ
bộ quốc phòng.
国防省 こくぼうしょう
国防色 こくぼうしょく
có màu kaki, vải kaki